Thực đơn
Bluefields Khí hậuTheo phân loại khí hậu Köppen, Bluefields có khí hậu rừng mưa nhiệt đới (Af).
Dữ liệu khí hậu của Bluefields, Nicaragua | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 27.8 | 28.4 | 29.0 | 29.8 | 29.9 | 28.9 | 28.1 | 28.5 | 29.1 | 28.8 | 28.4 | 28.0 | 28,73 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 24.9 | 25.2 | 26.2 | 27.0 | 27.0 | 26.0 | 25.6 | 25.6 | 25.8 | 25.6 | 25.3 | 25.2 | 25,78 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 22.2 | 22.3 | 23.3 | 23.7 | 24.2 | 23.9 | 23.7 | 23.6 | 23.5 | 23.1 | 22.8 | 22.6 | 23,24 |
Giáng thủy mm (inch) | 218 (8.58) | 114 (4.49) | 71 (2.8) | 101 (3.98) | 264 (10.39) | 581 (22.87) | 828 (32.6) | 638 (25.12) | 383 (15.08) | 418 (16.46) | 376 (14.8) | 328 (12.91) | 4.320 (170,08) |
Số ngày mưa TB (≥ 1.0 mm) | 19 | 13 | 10 | 10 | 15 | 23 | 26 | 25 | 21 | 21 | 20 | 22 | 225 |
Nguồn: HKO[1] |
Thực đơn
Bluefields Khí hậuLiên quan
Bluefields Bluefield, West VirginiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bluefields http://www.weather.gov.hk/wxinfo/climat/world/eng/... https://web.archive.org/web/20150702081444/http://...